Việt
kêu the thé
thét
rít
réo
kêu ăng ẳng
tiếng khóc thút thít dai dẳng
lời than van rên rỉ làm phiền
sự xin xỏ làm phiền
Đức
Gewinsel
ein Gewinsel áus- brechen
[bắt đầu] kêu ăng ẳng, rên ư ủ, thét lên, hét lên.
Gewinsel /das; -s (abwertend)/
tiếng khóc thút thít dai dẳng;
lời than van rên rỉ làm phiền; sự xin xỏ làm phiền;
Gewinsel /n -s/
tiếng] kêu the thé, thét, rít, réo, kêu ăng ẳng [eng éc]; in ein Gewinsel áus- brechen [bắt đầu] kêu ăng ẳng, rên ư ủ, thét lên, hét lên.