Việt
-s
-Wörter chửi
mắng
chủi rủa
-e chửi rủa.
Đức
Zankwort
Zankwort /n/
1. -(e)s, -Wörter [lòi] chửi, mắng, chủi rủa; 2. -(e)s, -e [tiếng, lôi] chửi rủa.