Việt
machte wieder gut part II wiedergutgemacht vt
sủa
sửa chũa
sủa đổi
đền bù
bồi thường
bồi hoàn
đền
bồi
thuòng
bù lại.
Đức
wiedergiitmachen
wiedergiitmachen /(impf/
(impf machte wieder gut part II wiedergutgemacht) 1. sủa, sửa chũa, sủa đổi (lỗi lầm); 2. đền bù, bồi thường, bồi hoàn, đền, bồi, thuòng, bù lại.