Việt
đá không quặng
vỏ cây
lớp thoát cacbon mỏng
đá nhiều lỗ
đá tổ ong
Anh
barren rock
Đức
taubes Gestein
wertloses Felsgestein
Pháp
roche stérile
vỏ cây, lớp thoát cacbon mỏng
đá nhiều lỗ, đá tổ ong
barren rock /SCIENCE/
[DE] taubes Gestein; wertloses Felsgestein
[EN] barren rock
[FR] roche stérile
o đá không quặng