TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đá tổ ong

đá tổ ong

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất đỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

laterite

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đá nhiều lỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đá tổ ong

terra cario’sa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

terra silicea

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tripoli

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

laterite

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

barren rock

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 honeycomb rock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 honeycombed rock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Für das verwaschene Aussehen fabrikneuer Blue-Jeans (Stonewash-Effekt) hat die Textilindustrie das stoffbelastende Waschen mit Bimsstein und das umweltbelastende chemische Bleichen praktisch vollständig durch Enzyme ersetzt.

Để tạo sự phai bạc của quần jean xanh mới sản xuất (hiệu ứng đánh wash), công nghiệp dệt may đã dùng enzyme để thay thế hoàn toàn lối tẩy màu ô nhiễm môi trường với đá tổ ong.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 honeycomb rock, honeycombed rock /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

đá tổ ong

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

terra cario’sa

đá tổ ong

terra silicea

đá tổ ong

tripoli

đá tổ ong

laterite

đất đỏ, đá tổ ong, laterite

barren rock

đá nhiều lỗ, đá tổ ong