Việt
laterit
đá ong
đất đỏ
đá tổ ong
laterite
Anh
tropical red earth
Đức
Laterit
Roterde
Pháp
latérite
terre rouge latéritique
Laterit /m/XD/
[EN] laterite
[VI] laterit, đá ong (địa chất)
đất đỏ, đá tổ ong, laterite
laterite /SCIENCE/
[DE] Laterit
[FR] latérite
laterite,tropical red earth /SCIENCE/
[DE] Roterde
[EN] laterite; tropical red earth
[FR] terre rouge latéritique
laterit, đá ong high level ~ laterit mực cao low level ~ laterit mực thấp secondary ~ laterit thứ sinh bauxitic ~ laterit có hợp chất nhôm detrital ~ đá ong vụn phong hoá grounwater ~ laterit ở lớp nước dưới đất coucretionary ~ laterit có cấu tạo kết von vesicular ~ laterit khoáng hốc
['lætərait]
o laterit, đá ong
Đới đất phong hoá mạnh gồm oxit sắt và nhôm. Laterit đặc trưng cho khí hậu nhiệt đới, vùng rừng nóng và ôn đới.
§ concretionary laterite : laterit kết hạch