Việt
Đất đá ong
Anh
laterite
Ferralitic soil
Đức
Laterit
Pháp
latérite
féralitique
La bauxite est une latérite essentiellement alumineuse
Quặng bôxit về cơ bản là một loại laterit có chứa nhôm.
Latérite,féralitique
[EN] Ferralitic soil
[VI] Đất đá ong
[FR] Latérite; féralitique
[VI] Đất bị nước rửa trôi còn lại giầu Fe và Al. Khi được phơi trong không khí có cường độ cao hơn do bị oxít hoá.
latérite /SCIENCE/
[DE] Laterit
[EN] laterite
[FR] latérite
latérite [lateRit] n. f. KHOÁNG Laterit, đá đỏ hoặc nâu. La bauxite est une latérite essentiellement alumineuse: Quặng bôxit về cơ bản là một loại laterit có chứa nhôm.