Việt
Đất đá ong
đất feralit
Anh
Ferralitic soil
Pháp
Latérite
féralitique
ferralitic soil
[EN] Ferralitic soil
[VI] Đất đá ong
[FR] Latérite; féralitique
[VI] Đất bị nước rửa trôi còn lại giầu Fe và Al. Khi được phơi trong không khí có cường độ cao hơn do bị oxít hoá.