TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

latérite

Đất đá ong

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

latérite

laterite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ferralitic soil

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

latérite

Laterit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

latérite

latérite

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

féralitique

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La bauxite est une latérite essentiellement alumineuse

Quặng bôxit về cơ bản là một loại laterit có chứa nhôm.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Latérite,féralitique

[EN] Ferralitic soil

[VI] Đất đá ong

[FR] Latérite; féralitique

[VI] Đất bị nước rửa trôi còn lại giầu Fe và Al. Khi được phơi trong không khí có cường độ cao hơn do bị oxít hoá.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

latérite /SCIENCE/

[DE] Laterit

[EN] laterite

[FR] latérite

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

latérite

latérite [lateRit] n. f. KHOÁNG Laterit, đá đỏ hoặc nâu. La bauxite est une latérite essentiellement alumineuse: Quặng bôxit về cơ bản là một loại laterit có chứa nhôm.