Việt
vỏ cây
thụ bì
bì
lớp vỏ
vỏ
lóp vỏ
li be
sợi vỏ cây.
Đức
Rinde
Rinde /f =, -n/
1. vỏ, vỏ cây, thụ bì, bì, lóp vỏ; 2. li be, sợi vỏ cây.
Rinde /die; -, -n/
vỏ cây; thụ bì; bì; lớp vỏ;