Anh
bark
rhytidome
Đức
Borke
Rhytidom
Pháp
rhytidome /SCIENCE/
[DE] Borke
[EN] bark; rhytidome
[FR] rhytidome
[DE] Rhytidom
[EN] rhytidome
rhytidome [Ritidom] n. m. THỌC Phần vỏ bị tróc mảng (của cây, do các mô ngoại vi chết tạo thành).