TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp bố

lớp bố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

phần cốt lốp xe

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

lớp bố

 friction lining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carcass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tyre body

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

friction lining n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

carcass

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

lớp bố

Karkasse

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Spulbandagenermöglichen das Fahrenhoher Geschwindigkeiten

(2) Lớp bố nyloncho phép xe chạy với tốcđộ cao.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Karkasse (Gewebeunterbau)

Lớp bố (phần cốt của lốp)

Je nach geforderter Tragfähigkeit des Reifens werden mehrere Lagen übereinander gelegt.

Nhiều lớp bố được chồng lên nhau tùy theo yêu cầu tải của lốp xe.

Zugleich dämpft er die Fahrbahnstöße und schützt die Karkasse.

Đồng thời nó làm dịu bớt các chấn động mặt đường và bảo vệ lớp bố.

Bei Reifen mit der Bezeichnung Reinforced bzw. XL, bzw. Extra Load ist der Unterbau der Reifen verstärkt.

Lốp xe với ký hiệu “gia cố” hoặc XL hay “chịu thêm tải” có lớp bố được tăng cường.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Karkasse

[EN] carcass

[VI] Lớp bố (vỏ xe), phần cốt lốp xe

Từ điển ô tô Anh-Việt

friction lining n.

Lớp bố

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 friction lining

lớp bố

 carcass

lớp bố (vỏ xe)

 tyre body

lớp bố (vỏ xe)

 carcass, tyre body /ô tô/

lớp bố (vỏ xe)