Việt
lớp bố
phần cốt lốp xe
Anh
friction lining
carcass
tyre body
friction lining n.
Đức
Karkasse
Spulbandagenermöglichen das Fahrenhoher Geschwindigkeiten
(2) Lớp bố nyloncho phép xe chạy với tốcđộ cao.
Karkasse (Gewebeunterbau)
Lớp bố (phần cốt của lốp)
Je nach geforderter Tragfähigkeit des Reifens werden mehrere Lagen übereinander gelegt.
Nhiều lớp bố được chồng lên nhau tùy theo yêu cầu tải của lốp xe.
Zugleich dämpft er die Fahrbahnstöße und schützt die Karkasse.
Đồng thời nó làm dịu bớt các chấn động mặt đường và bảo vệ lớp bố.
Bei Reifen mit der Bezeichnung Reinforced bzw. XL, bzw. Extra Load ist der Unterbau der Reifen verstärkt.
Lốp xe với ký hiệu “gia cố” hoặc XL hay “chịu thêm tải” có lớp bố được tăng cường.
[EN] carcass
[VI] Lớp bố (vỏ xe), phần cốt lốp xe
Lớp bố
lớp bố (vỏ xe)
carcass, tyre body /ô tô/