Palm /her.zen, Palmenherzen (Pl.) (Gastr.)/
lõi;
ruột (ở một sô' loại cây dùng làm gỏi);
Palm /.zweig, der/
cành lá cọ;
Palm /.zweig, der/
(landsch ) cây cọ (Palm);
Palm /der; -s, -e (PI. selten) (landscft.)/
cây cọ;
cây họ cau dừa;
Palm /bäum, der (veraltet)/
cây cọ;
Palm /blatt, Palmenblatt, das/
lá cọ;