Strecke /['Jtreka], die; -, -n/
quãng đường;
đoạn đường;
khúc đường;
chặng đường;
tiễn chân ai đi một đoạn đường : jmdn. eine Strecke begleiten thành ngữ này có hai nghĩa: (a) không thể tiếp tục công việc được nữa, phải bỏ cuộc : auf der Strecke bleiben (ugs.) : (b) bị hủy bỏ, bị thất bại.