Việt
giai doạn
kì.
từng bậc
từng giai đoạn
từng thời kỳ
Đức
stadial
stadial /(Adj.) (bildungsspr.)/
từng bậc; từng giai đoạn; từng thời kỳ (stufen-, abschnitts weise);
stadial /a/
qua các, theo] giai doạn, kì.