TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từng giai đoạn

từng bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng giai đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng thời kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

từng giai đoạn

stadial

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Stellen Sie den Verlauf einer Temperaturoptimumkurve dar und charakterisieren Sie die einzelnen Phasen.

Diễn tả quá trình của một đường cong nhiệt độ tối ưu và đặc trưng từng giai đoạn.

Charakterisieren Sie die einzelnen Wachstumsphasen bei der Kultivierung von Mikroorganismen in einem Bioreaktor im Batch-Prozess.

Mô tả đặc trưng cho từng giai đoạn phát triển trong việc nuôi cấy vi sinh vật trong một lò phản ứng sinh học trong quá trình Batch.

Bei der Proteinbiosynthese bewegen sich nun die Ribosomen an der mRNA schrittweise entlang. Bei jedem Schritt wird diejenige tRNA mit ihrer angehängten Aminosäure kurz gebunden, die das passende Anticodon zum Codon der mRNA besitzt.

Trong quá trình tổng hợp protein, ribosome di chuyển từng giai đoạn dọc theo nhánh mRNA. Trong mỗi giai đoạn, tRNA nối tạm thời ở một đầu với amino acid và đầu kia là một anticodon tương ứng với codon của mRNA.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stadial /(Adj.) (bildungsspr.)/

từng bậc; từng giai đoạn; từng thời kỳ (stufen-, abschnitts weise);