TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lần lần

dần dần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lần lần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiệm tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần tự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lần lần

gradual

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

graduell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Schlüsselfragen zur Problemeingrenzung verwenden, z.B. „Wann und wie oft tritt das Problem auf?“, „Wann trat das Problem zum ersten Mal auf?“

Sử dụng các câu hỏi chính yếu nhằm tóm lược vấn đề, thí dụ như “Vấn đề xảy ra khi nào và bao nhiêu lần?”, “Lần đầu tiên vấn đề xảy ra là khi nào?”.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gradual,graduell /a/

dần dần, lần lần, tủ từ, tiệm tiến, tuần tự.