Việt
dần đà
tuần tự
dần dần
từng tí một
1 a dần dà
Đức
mahlich
mählich
1 a (cổ, thơ ca) dần dà, dần dần, tuần tự; II. adv dần dần, từng tí một.
mahlich /[’me:hẹ] (Adj.) (geh.)/
dần đà; tuần tự; dần dần; từng tí một (allmählich);