TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mittlerweile

trong lúc đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong khi đó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lúc ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dần dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong khi đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mittlerweile

mittlerweile

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mehrere Hundert großtechnische Anaerobanlagen sind in Deutschland mittlerweile in Betrieb (Bild 2).

Ở Đức đã có hàng trăm hệ thống kỵ khí với quy mô lớn đang hoạt động (Hình 2).

Von mehr als 50000 Proteinen, deren Proteinstrukturen man mittlerweile bestimmt hat, kennt man auch die Proteinfunktion.

Hiện nay người ta đã xác định được cơ cấu của hơn 50.000 protein và qua đó biết được chức năng của chúng.

So haben Cholera, Pest, Fleckfieber, Gelbfieber und die mittlerweile ausgerotteten Pocken weit mehr Menschen umgebracht als alle Kriege zusammen.

Các loại bệnh dịch là dịch tả (cholera), dịch hạch (plague), thương hàn (typhoid), sốt vàng và bệnh đậu mùa (smallpox) vừa mới tận diệt, đã gây tử vong cho con người còn nhiều hơn do chiến tranh.

Mittlerweile ist in vielen biotechnischen Prozessen der Pharma-, Biotechnik- und Lebensmittelindustrie eine aseptische (keimfreie) Prozessführung erforderlich, die auch die Aufarbeitung einschließt.

Trong thời gian qua, ở nhiều quá trình kỹ thuật sinh học của công nghiệp chế biến dược phẩm, kỹ thuật sinh học và thực phẩm đòi hỏi một quá trình vô trùng (không mầm) kể cả trong việc chế biến.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Schäume aus flüssigen Ausgangskomponenten Mittlerweile sind geschäumte Spritzgießteile,geschäumte Folien oder geschäumte ExtrudateStandar

 Nhóm được tạo xốp từ các thành phần banđầu ở thể lỏng Ngày nay, các chi tiết xốp đúc phun hay cácmàng xốp hoặc các sản phẩm xốp ép đùn đã trởthành những sản phẩm tiêu chuẩn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mittlerweile /[’mitlar'vaila] (Adv.)/

trong lúc ấy; từ từ; dần dần (inzwischen, all mählich);

mittlerweile /[’mitlar'vaila] (Adv.)/

trong lúc đó; trong khi đó (währenddessen, unterdessen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mittlerweile /adv/

trong lúc đó, trong khi đó.