TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong khi đó

trong khi đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lúc đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùng lúc đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong một lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong khoảng thời gian đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay lúc ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thê' rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từng thỏi kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lúc dó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong khoảng thời gian đó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vả lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để làm già.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trong khi đó

wobei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zwischenzeitlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dieweilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mittlerweile

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dabei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorderhand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darüberhinaus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterdes

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterdessen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dazwischen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Vergleich zu PE-HD hat PP eine niedrigere Dichte bei einer höheren Festigkeit und Steifigkeit.

So với PE-HD, PP có khối lượng riêng thấp hơn, trong khi đó độ bền và độ cứng cao hơn.

Dabei muss das Spritzteil am Kern verbleiben,um vom Anschnitt abgerissen zu werden.

trong khi đó chi tiết đúc phun vẫn phải nằm lại trong lõi để miệng phun được bứt rời khỏi chi tiết.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Innern des Tröpfchens herrscht Luftmangel (Bild 1, Seite 311).

Trong khi đó, bên trong hạt nhiên liệu lại thiếu không khí (Hình 1, trang 311).

Der Strommesser zeigt jedoch einen Strom I an, der um den Strom IiV durch den Spannungsmesser zu groß ist.

Trong khi đó, ampe kế lại hiển thị tổng dòng điện I chạy qua điện trở và dòng điện IiV đi qua vôn kế.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Der Wolf aber ging geradewegs nach dem Haus der Großmutter und klopfte an die Türe.

Trong khi đó, sói lẻn thẳng tới nhà bà cụ và gõ cửa.-

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie gab mir das Buch, wobei sie vermied, mich anzuse hen

cô ấy đưa cho tói quyển sách trong khi tránh nhìn tôi.

sie nähte und hörte Musik dabei

cô ấy vừa may vá vừa nghe nhạc.

die Sitzung hatte lange gedauert, es war darüber Abend geworden

cuộc họp kéo dài rất lâu và trong lúc đó thì trời đã tối.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterdes,unterdessen /adv/

trong khi đó, đồng thôi, thật ra.

dazwischen /adv/

1. trong lúc đó, trong khi đó; 2. từng thỏi kì

zwischenzeitlich /a/

trong lúc dó, trong khi đó, trong khoảng thời gian đó.

wobei /adv/

trong khi đó, thêm vào đó, hơn nữa, vả lại, để làm già.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieweilen

trong khi đó (wâhrend(dessen)];

wobei /(Adv.)/

(trong mô' i liên hệ) trong khi đó; cùng lúc đó;

cô ấy đưa cho tói quyển sách trong khi tránh nhìn tôi. : sie gab mir das Buch, wobei sie vermied, mich anzuse hen

mittlerweile /[’mitlar'vaila] (Adv.)/

trong lúc đó; trong khi đó (währenddessen, unterdessen);

dieweilen /(Adv.)/

trong lúc đó; trong khi đó (inzwischen, unterdessen);

dabei /(Adv.)/

đồng thời; trong khi đó; cùng lúc (währenddessen, gleichzeitig);

cô ấy vừa may vá vừa nghe nhạc. : sie nähte und hörte Musik dabei

vorderhand /(Adv.)/

trong một lúc; tạm thời; trong khi đó;

zwischenzeitlich /(Adj.) (bes. Amtsspr.)/

trong lúc đó; trong khi đó; trong khoảng thời gian đó (unterdessen);

darüberhinaus /ngoài ra. 4. về vấn đề ây, về chuyện ấy; ich werde darüber nachdenken/

trong khi đó; trong lúc đó; trong khoảng thời gian đó; ngay lúc ấy; thê' rồi (währenddessen, dabei);

cuộc họp kéo dài rất lâu và trong lúc đó thì trời đã tối. : die Sitzung hatte lange gedauert, es war darüber Abend geworden