Việt
trong khi đó
vì
do
bởi vì
trong lúc đó
Đức
dieweilen
(Konj );
trong khi đó (wâhrend(dessen)];
vì; do; bởi vì (weil);
dieweilen /(Adv.)/
trong lúc đó; trong khi đó (inzwischen, unterdessen);