TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cùng lúc đó

trong khi đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng lúc đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cùng lúc đó

wobei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gleichzeitig wird der Relaisanker angezogen und schiebt mit dem Einrückhebel das Starterritzel in den Schwungradkranz des Motors.

Cùng lúc đó, phần ứng rơle (lõi rơle) được hút và đẩy bánh răng khởi động ăn khớp với vấu răng trên bánh đà qua cơ cấu đòn bẩy.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zylindertrockner sind immer dann sinnvoll, wenn gleichzeitig ein Bügeleffekt verlangt wird.

Máy sấy dùng xi lanh ép luôn hữu ích nếu cùng lúc đó có yêu cầu ủi phẳng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie gab mir das Buch, wobei sie vermied, mich anzuse hen

cô ấy đưa cho tói quyển sách trong khi tránh nhìn tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wobei /(Adv.)/

(trong mô' i liên hệ) trong khi đó; cùng lúc đó;

cô ấy đưa cho tói quyển sách trong khi tránh nhìn tôi. : sie gab mir das Buch, wobei sie vermied, mich anzuse hen