Việt
trong lúc này
hiện nay
hiên giò
bây giò
hiện giờ
bây giờ
trong một lúc
tạm thời
trong khi đó
quyền đánh đầu tiên
nửa mình trướe
Đức
vorderhand
vorderhand /(Adv.)/
trong lúc này; hiện giờ; hiện nay; bây giờ;
trong một lúc; tạm thời; trong khi đó;
Vorderhand /die/
quyền đánh đầu tiên;
nửa mình trướe (của thú lớn như ngựa V V );
vorderhand /adv/
trong lúc này, hiên giò, hiện nay, bây giò; trong một lúc, tạm thời, tạm, trong khi đó.