TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

allmählich

dần dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

allmählich

gradual

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

progressive

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

allmählich

allmählich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Allmählich wird die Frau kräftiger, sie ißt mehr und die tiefen Kerben in ihrem Gesicht verschwinden.

Bà lão khỏe lại dần, ăn khỏe hơn và những vết hằn sâu trên mặt biến mất.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dort steigt der heiße Erdöldampf nach oben und kühlt von Etage zu Etage allmählich ab.

Ở đây hơi dầu thô nóng bay lên trên và nguội dần qua từng tầng tháp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Abgasgegendruck steigt somit allmählich an.

Đối áp khí thải tăng lên từ từ.

Dadurch kommt die angelegte Spannung erst allmählich zur vollen Wirkung (Bild 3)

Do đó, dòng điện đi trong nhánh mạch có cuộn dây tăng chậm hơn và làm bóng đèn phát sáng chậm hơn (Hình 3).

Diese Asche, wie auch Asche aus Motoröl- oder Kraftstoffrückständen, setzt den Filter allmählich zu und erhöht den Abgasgegendruck (Bild 2).

Tương tự như tro từ chất cặn của dầu động cơ hoặc nhiên liệu, tro này sẽ dần làm nghẽn bộ lọc và làm tăng đối áp khí thải (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich allmählich beruhigen

dần dần trấn ũnh lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

allmählich /(Adj.)/

dần dần; từ từ;

sich allmählich beruhigen : dần dần trấn ũnh lại.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

allmählich

gradual, progressive