TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gradual

dần dần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ca tiến cấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

theo từng bậc

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

từ từ

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Tuần tự.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

gradual

gradual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

progressive

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

gradual

schrittweise

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stufenweise

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

allmählich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Gradual

Tuần tự.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Gradual

theo từng bậc, từ từ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gradual

Ca tiến cấp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schrittweise

gradual

stufenweise

gradual

allmählich

gradual, progressive

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gradual /xây dựng/

dần dần