TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stufenweise

từng bậc một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng cấp một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng giai đoạn một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stufenweise

gradual

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stagewise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stufenweise

stufenweise

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

stufenweise

par étapes successives

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In Europa werden die Grenzwerte für Nfz stufenweise nach 91/542/EWG gesenkt.

Ở châu Âu, các trị số phát thải giới hạn cho ô tô thương mại ngày càng giảm thấp theo điều lệ 91/542/EWG.

Ab bestimmten Geschwindigkeiten ist der Reifeninnendruck stufenweise zu erhöhen, damit die Tragfähigkeit des Reifens gewährleistet ist.

Kể từ các tốc độ nhất định, áp suất bên trong lốp phải được tăng dần lên để đảm bảo khả năng chịu tải của lốp.

Die Anfettung des Gemisches wird stufenweise zurückgenommen, da sich die Kondensationsverluste im Saugrohr und an den Zylinderwänden mit sich erwärmendem Motor verringern.

Độ đậm của hòa khí được giảm dần vì những tổn thất do nhiên liệu ngưng tụ trên thành đường ống nạp và ở thành xi lanh giảm xuống khi động cơ nóng dần lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stufenweise /(Adv.)/

từng bậc một; từng cấp một; từng giai đoạn một (graduell);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stufenweise /INDUSTRY-CHEM/

[DE] stufenweise

[EN] stagewise

[FR] par étapes successives

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stufenweise

gradual