TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hòa nhã

hòa nhã

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nhẹ nhàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịu dàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiền lành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lịch sự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

niềm nở

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc dòng họ quyền quý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thận trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trìu mến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhu mì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cẩn thận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dè dặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhã nhặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mềm mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hòa nhã

affability

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

affable

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gentleness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hòa nhã

sänftiglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sanft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sachte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein sanftes. Mädchen

mật cô gái dịu dàng.

ein weiches Herz haben

có tâm hồn đa cảm

für dieses Geschäft ist er viel zu weich

đối với công việc này anh ta quá mềm yếu

ihm wurde weich ums Herz

ông ta cảm thấy xúc động

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sänftiglich /(Adj.) (veraltet)/

hòa nhã; dịu dàng; thận trọng;

sanft /[zanft] (Adj.; -er, -este)/

trìu mến; dịu dàng; hòa nhã; hiền lành; nhu mì;

mật cô gái dịu dàng. : ein sanftes. Mädchen

sachte /(Adj.; sachter, sachteste)/

dịu dàng; hòa nhã; thận trọng; cẩn thận; dè dặt (behutsam-vorsichtig);

weich /[vaix] (Adj.)/

nhẹ nhàng; dịu dàng; hòa nhã; nhã nhặn; mềm mỏng; hiền lành;

có tâm hồn đa cảm : ein weiches Herz haben đối với công việc này anh ta quá mềm yếu : für dieses Geschäft ist er viel zu weich ông ta cảm thấy xúc động : ihm wurde weich ums Herz

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

affability

Hòa nhã, lịch sự, niềm nở

affable

Hòa nhã, lịch sự, niềm nở

gentleness

Nhẹ nhàng, dịu dàng, hiền lành, hòa nhã, thuộc dòng họ quyền quý

Từ điển tiếng việt

hòa nhã

- hoà nhã tt (H. nhã: ôn tồn và có lễ độ) Nhã nhặn và lịch sự: Sự đối xử hoà nhã của thầy giáo dễ thuyết phục học sinh.