TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gentleness

Nhẹ nhàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dịu dàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiền lành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hòa nhã

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc dòng họ quyền quý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự dịu dàng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

gentleness

gentleness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Gentleness

Sự dịu dàng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gentleness

Nhẹ nhàng, dịu dàng, hiền lành, hòa nhã, thuộc dòng họ quyền quý