Việt
nhẹ
khẽ
sự hát khẽ
sự chơi đàn khe khẽ
đàn dương cầm
pianô.
Đức
piano
Pianoiorte
Piano,Pianoiorte /n -s, -s/
đàn dương cầm, pianô.
piano /(Adv.) (Musik)/
(Abk : p; pianissimo: pp) nhẹ; khẽ (leise);
piano /[’piamo], das; -s, -s, auch/
sự hát khẽ; sự chơi đàn khe khẽ;