TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có trình độ

không có trình độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không được đào tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghèo nàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấp kém

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kém năng lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu khả năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không có trình độ

unquaiifiziert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niveaulos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untuchtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Arbeiten, die ein besonders hohes Risiko für Mensch oder Um­ welt beinhalten, dürfen von Personen ohne spezielle Qualifikation nicht ausgeführt werden.

Công nhân không có trình độ chuyên môn đặc biệt không được phép làm những công việc có thể gây nguy hiểm lớn cho con người hoặc môi trường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unquaiifiziert /(Adj.; -er, -este)/

không có trình độ; không được đào tạo;

niveaulos /(Adj.; -er, -este)/

không có trình độ; nghèo nàn (về tinh thần); (trí tuệ) thấp kém;

untuchtig /(Adj.)/

kém năng lực; thiếu khả năng; không có trình độ; bất tài;