TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiếu khả năng

thiếu khả năng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kém năng lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu trình độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kém cỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không am hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có năng lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có trình độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thông thạo không đủ thẩm quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dốt nát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có khả năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô dụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thông thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thiếu khả năng

 incompetent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thiếu khả năng

inkompetent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unvermögend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untuchtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inkompetenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

untüchtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Oft ist es nicht der Mangel an Kommunikationsfähigkeit, der den Umgang mit anderen Menschen so schwer macht, sondern es sind negative Einstellungen, Erwartungen und Vorstellungen, die Gespräche und gemeinsame Arbeit scheitern lassen.

Thông thường việc thiếu khả năng giao tiếp không phải là điều gây khó khăn trong quan hệ với người khác mà là do thái độ tiêu cực, các kỳ vọng và quan điểm riêng dễ khiến cho cuộc nói chuyện và việc hợp tác thất bại.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem ist dieser Sicherheitsstamm in der freien Natur nicht überlebensfähig, weil ihm die Fähigkeit fehlt, ein bestimmtes lebensnotwendiges Vitamin zu produzieren.

Ngoài ra trong thiên nhiên chúng không thể tồn tại, vì chúng thiếu khả năng sản xuất một loại vitamin cần thiết cho sự sống.

Solche Ökosysteme sind wegen ihrer mangelnden Fähigkeit zur Selbstregulation als Folge einer fehlenden Artenvielfalt anfällig für Schädlinge und Krankheiten, was z.B. den Einsatz von Pflanzenbehandlungsmitteln erfordert.

Hệ sinh thái như vậy thiếu khả năng tự điều chỉnh do không có đa dạng sinh học nên dễ nhiễm bệnh và dễ bị sâu bọ tấn công, điều này đòi hỏi chẳng hạn như việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inkompetenz /(Inkompetenz) f =, -en/

(Inkompetenz) sự] thiếu khả năng, thiếu trình độ, kém cỏi, bất tài, dốt nát.

untüchtig /a/

vô tài, không có khả năng, kém năng lực, thiếu khả năng, bắt lực, vô dụng.

inkompetent /a/

thiếu khả năng, thiếu trình độ, kém cỏi, bất tài, không biết, không am hiểu, không thông thạo, dốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unvermögend /(Adj.)/

(veraltend) không có năng lực; thiếu khả năng (unfähig);

untuchtig /(Adj.)/

kém năng lực; thiếu khả năng; không có trình độ; bất tài;

inkompetent /(Adj.)/

thiếu khả năng; thiếu trình độ; kém cỏi; bất tài; không biết; không am hiểu; không thông thạo không đủ thẩm quyền;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incompetent /y học/

thiếu khả năng