TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có khả năng

không có khả năng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kém năng lực

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể

 
Từ điển toán học Anh-Việt

không đủ sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu khả năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô dụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không có khả năng

 incapable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incapable

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

không có khả năng

außerstande

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untüchtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es ist daher weder sinnvoll noch möglich, die vollständige Formel anzugeben.

Vì thế sẽ vừa vô nghĩa vừa không có khả năng đưa ra công thức hoàn chỉnh cho chúng.

Die Gewichtsdosierung oder gravimetrische Dosierung eignet sich besonders für Formmassen mit Füllstoffen, die zu nicht rieselfähigen Massen führen.

định liều lượng theo trọng lượng đặc biệt thích hợp cho phôi liệu với các chất độn không có khả năng tuôn chảy.

Ist dabei die Konzentration der dispersen Phase so hoch, dass keine bzw. nur eine sehr geringe Fließfähigkeit vorliegt, spricht man von einer Paste.

Khi nồng độ của pha phân tán quá cao khiến cho chúng không có khả năng chảy hoặc có rất ít, người ta gọi là bột nhão.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Der CAN-Class C ist nicht eindrahtfähig.

Mạng CAN cấp C không có khả năng truyền 1 dây.

v Die Messsysteme können weder das Fahrzeuggewicht tragen, noch sind sie in der Lage Rückverformungskräfte aufzunehmen.

Các hệ thống đo không thể chịu đựng được trọng lượng xe, cũng không có khả năng hấp thụ các lực biến dạng trở lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

außerstande sein, etw. zu tun

không có khả năng làm một điều gì đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

untüchtig /a/

vô tài, không có khả năng, kém năng lực, thiếu khả năng, bắt lực, vô dụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

außerstande /(auch: außer Stande)/

(chỉ được dùng cùng với một sô' động từ) không có khả năng; không đủ sức; không có thể (nicht fähig);

không có khả năng làm một điều gì đó. : außerstande sein, etw. zu tun

Từ điển toán học Anh-Việt

incapable

không thể, kém năng lực, không có khả năng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incapable /toán & tin/

không có khả năng