TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thể

không thể

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển toán học Anh-Việt

kém năng lực

 
Từ điển toán học Anh-Việt

không có khả năng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

không thể

incapable

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

không thể

manzkann nicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

không thể

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

But he cannot act.

Còn hắn lại không thể làm được.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

sie sind nach der Vernetzung nicht umformbar und nicht schweißbar.

Sau khi kết mạng, chúng không thể biến dạng và không thể hàn được nữa.

Negative Drücke sind nicht möglich.

Không thể có áp suất âm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nicht polierfähig.

Không thể đánh bóng.

Nullpunktunterdrückung nicht möglich

Không thể mở rộng phạm vi đo

Từ điển toán học Anh-Việt

incapable

không thể, kém năng lực, không có khả năng

Từ điển tiếng việt

không thể

- p. 1 (dùng trước đg.). Không có khả năng hoặc điều kiện làm việc gì. Anh ta ốm không thể đến được. Không thể nào về kịp. 2 (dùng làm phần phụ trong câu). Tổ hợp biểu thị ý phủ định về khả năng khách quan xảy ra sự việc nào đó. Việc ấy không thể có được. Không thể như thế.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

không thể

manzkann nicht; không thể hiểu nổi unbegreiflich (a); không thể nào auf keine Weise , gang und gar nicht, durchaus nicht; không thể tả dược unbeschreiblich (a); sự không thể dược Unmöglichkeit f; không thể tha thứ intolerant (a).