Việt
không có khả năng
không đủ sức
không có thể
Đức
außerstande
außerstande sein, etw. zu tun
không có khả năng làm một điều gì đó.
außerstande /(auch: außer Stande)/
(chỉ được dùng cùng với một sô' động từ) không có khả năng; không đủ sức; không có thể (nicht fähig);
không có khả năng làm một điều gì đó. : außerstande sein, etw. zu tun