Việt
kém năng lực
thiếu khả năng
không có trình độ
bất tài
vô tài
không có khả năng
bắt lực
vô dụng.
Đức
untuchtig
untüchtig
untüchtig /a/
vô tài, không có khả năng, kém năng lực, thiếu khả năng, bắt lực, vô dụng.
untuchtig /(Adj.)/
kém năng lực; thiếu khả năng; không có trình độ; bất tài;