Việt
nghèo khó
nghèo nàn
không có năng lực
nghèo
nghèo khổ
khổ cực
khổ sỏ
khôn khổ
bất lực
kém năng lực
thiếu năng lực
liệt dương
liệt dục.
nghèo khể
thiếu khả năng
Đức
unvermögend
unvermögend /(Adj.)/
nghèo khó; nghèo khể; nghèo nàn;
(veraltend) không có năng lực; thiếu khả năng (unfähig);
unvermögend /a/
1. nghèo, nghèo khó, nghèo khổ, nghèo nàn, khổ cực, khổ sỏ, khôn khổ; 2. bất lực, không có năng lực, kém năng lực, thiếu năng lực; 3. (y) [bị] liệt dương, liệt dục.