TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không được đào tạo

không được đào tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa được huấn luyện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có trình độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không được học hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa được huấn luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có chuyên môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lành nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thạo việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không được đào tạo

unausgebildet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unquaiifiziert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungeschult

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fachfremd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungelernt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Keine Reparaturen und „Bastelarbeiten“ – auch noch so einfacher Art – an elektrischen Geräten und Anlagen durchführen, wenn Sie über die damit verbundenen Gefahren und die sichere Arbeitsweise keine ausreichende Qualifikation besitzen.

Không được tự ý sửa chữa hay “thử” sửa các dàn máy hay thiết bị – ngay cả với hình thức đơn giản nhất – khi không biết những nguy hiểm liên quan vì không được đào tạo chuyên môn.

6 Keine Reparaturen und „Bastelarbeiten"auch noch so einfacher Artan elektrischen Geräten und Anlagen durchführen, wenn Sie über die damit verbundenen Gefahren und die sichere Arbeitsweise keine ausreichende Qualifikation besitzen.

6 Không được tự ý sửa chữa hay "thử" sửa các dàn máy hay thiết bị ngay cả với hình thức đơn giản nhất khi không biết những nguy hiểm liên quan vì không được đào tạo chuyên môn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unquaiifiziert /(Adj.; -er, -este)/

không có trình độ; không được đào tạo;

ungeschult /(Adj.; -er, -este)/

không được học hành; không được đào tạo;

unausgebildet /(Adj.)/

không được đào tạo; chưa được huấn luyện;

fachfremd /(Adj.)/

không được đào tạo; không có chuyên môn (về một công việc, một lãnh vực);

ungelernt /(Adj.)/

không lành nghề; không được đào tạo; không thạo việc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unausgebildet /a u adv/

không được đào tạo, chưa được huấn luyện.