TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unzureichend

không thoả đáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem unzulänglich.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unzureichend

unsatisfactory

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inadequate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

unzureichend

unzureichend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Spannungsversorgung des angezeigten Knotens unzureichend

Điện áp cho nút mạng không đủ

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Befestigung unzureichend

Kết cấu không đủ chắc

Die Luftversorgung ist unzureichend.

Việc cung cấp không khí không đầy đủ

:: Einzugsverhalten des Kunststoffes unzureichend.

:: Tính n ă ng n ạ p li ệ u không đạ t tiêu chu ẩ n.

Da das Ohr diesen großen Bereich verarbeiten kann, sind Änderungen von 1/1000 oder sogar 1/10 000 nur unzureichend.

Vì tai có thểxử lý dải động lớn này, nên đối với thayđổi 1/1000 và 1/10000 thì tai không thểcảm nhận được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unzureichend /(Adj.)/

không đủ; thiếu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unzureichend /a/

xem unzulänglich.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unzureichend

inadequate

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unzureichend /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] unsatisfactory

[VI] không thoả đáng