Bedeutungslosigkeit /die; -/
tính không quan trọng;
tính tầm thường;
Nebensachlichkeit /die; -, -en/
(o PI ) tính thứ yếu;
tính không quan trọng;
Irrelevanz /die; -, -en (bildungsspr.)/
(o Pl ) tính không quan trọng;
tính không CÓ ý nghĩa (Unwichtigkeit, Bedeutungslosig keit);
Nichtigkeit /die; -, -en/
(geh ) (o Pl ) tính vặt vãnh;
tính không quan trọng;
tính rẻ tiền;
Geringfügigkeit /die; -, -en/
(o PI ) tính không quan trọng;
tỉnh không đáng kể;
tính nhỏ mọn (Unbedeutendheit, Belanglo sigkeit);