Việt
không quan trọng
không có ý nghĩa
không đáng kể.
tính không quan trọng
tính không CÓ ý nghĩa
lời nói không quan trọng
lời phát biểu ý kiến không quan trọng
Đức
Irrelevanz
Irrelevanz /die; -, -en (bildungsspr.)/
(o Pl ) tính không quan trọng; tính không CÓ ý nghĩa (Unwichtigkeit, Bedeutungslosig keit);
lời nói không quan trọng; lời phát biểu ý kiến không quan trọng;
Irrelevanz /(Irrelevanz) ỉ =, -en/
(Irrelevanz) ỉ =, -en sự] không quan trọng, không có ý nghĩa, không đáng kể.