Việt
giá trị trung bình
trị số trung bình
giá tri trung bình
giá trị trung bình toàn phương
Anh
average value
average
mean value
quadratic average value
Đức
Durchschnittswert
Mittelwert
Pháp
valeur moyenne
Mittelwert /m/ĐIỆN/
[EN] average value
[VI] giá trị trung bình, trị số trung bình
Mittelwert /m/V_LÝ/
[EN] average, average value, mean value
[DE] Durchschnittswert
[VI] trị số trung bình
[FR] valeur moyenne
giá trị trung bình (của dòng xoay chiều) Gía trị trung bình cộng của các giá trị tức thời của dòng điện xoay chiều trong toàn bộ chu kì, cũng chính là giá trị chỉnh lưu sang một chiều (rectified value) của dòng điện đó. Giá trị trung bình của dòng xoay chiều được tính bằng 0, 637 giá trị biên độ dòng xoay chiều. Cần phân biệt với giá trị hiệu dụng (effective value).
quadratic average value, average value