TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 mean

bình quân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trung du

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kỳ vọng trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trị số trung bình theo giây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân tán phương tiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 mean

 mean

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 midland

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mean expectation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 means

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

one second average

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

facility dispersion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instrument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mean /xây dựng/

bình quân

 mean

bình quân

 mean, midland /xây dựng/

trung du

mean expectation, mean

kỳ vọng trung bình

 manner, mean, means

phương pháp

one second average, mean

trị số trung bình theo giây

facility dispersion, instrument, mean

sự phân tán phương tiện