Việt
Bự phán tán phương tiện
sự phân tán phương tiện
Anh
facility dispersion
instrument
mean
facility dispersion, instrument, mean
phân tán phương tiện Phân phối các mạch giữa hai điềm trên nhiều hơn một tuyến vật lý hoặc địa lý đề giảm khả năng nhóm đường trục hoàn toàn không hoạt động do sự hư hỏng của phương tiện hoặc sự cố khác của mạch,