TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

facility dispersion

Bự phán tán phương tiện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự phân tán phương tiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

facility dispersion

facility dispersion

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instrument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mean

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

facility dispersion

sự phân tán phương tiện

facility dispersion, instrument, mean

sự phân tán phương tiện

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

facility dispersion

Bự phán tán phương tiện

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

facility dispersion

phân tán phương tiện Phân phối các mạch giữa hai điềm trên nhiều hơn một tuyến vật lý hoặc địa lý đề giảm khả năng nhóm đường trục hoàn toàn không hoạt động do sự hư hỏng của phương tiện hoặc sự cố khác của mạch,