Việt
trung bình
bình quân
xoàng
trung bình cường độ
trung
giữa
đ giữa
nhô
vừa
trung cấp
đổ đồng
bình thưòng
thưòng
ở mức trung bình
bình thường
Anh
average
mean
Đức
durchschnittlich
Mittel
Mittelwert
Pháp
moyenne
moyen
wir produzieren durch schnittlich 500 Stück pro Tag
trung bình chúng tôi sản xuất 500 cái mỗi ngày.
ein Mensch von durchschnittlicher Intelligenz
một con người vởi tri thông minh ở mức trung bình.
durchschnittlich,Mittel,Mittelwert
durchschnittlich, Mittel, Mittelwert
durchschnittlich /(Adj.)/
ở mức trung bình; bình quân;
wir produzieren durch schnittlich 500 Stück pro Tag : trung bình chúng tôi sản xuất 500 cái mỗi ngày.
bình thường; xoàng;
ein Mensch von durchschnittlicher Intelligenz : một con người vởi tri thông minh ở mức trung bình.
durchschnittlich /I a/
trung bình, trung, giữa, đ giữa, nhô, vừa, trung cấp, bình quân, đổ đồng, bình thưòng, thưòng, xoàng; II adv trung bình, bình quân, đổ đồng, hơn bù kém; - per Kilogramm đổ đồng một kilôgam.
Durchschnittlich /adj/M_TÍNH/
[EN] mean
[VI] trung bình
Durchschnittlich /adj/CNH_NHÂN, CT_MÁY, NLPH_THẠCH, V_LÝ, CH_LƯỢNG, V_TẢI/
[EN] average
[DE] durchschnittlich
[VI] trung bình cường độ
[FR] moyenne