TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đẩy lại gần

đẩy lại gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhích đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhích lại gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo lại gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đẩy lại gần

anrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heranrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Tisch an die Wand anrücken

đẩy cái bàn lại gần tường.

den Stuhl an den Tisch heranrücken

nhích cái ghề lại gần chiếc bàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anrücken /(sw. V.)/

(hat) đẩy lại gần; nhích đến [an + Akk : gần ai/vật gì];

đẩy cái bàn lại gần tường. : den Tisch an die Wand anrücken

heranrücken /(sw. V.)/

(hat) nhích lại gần; đẩy lại gần; kéo lại gần [an + Akk : ai, vật gì ];

nhích cái ghề lại gần chiếc bàn. : den Stuhl an den Tisch heranrücken