anrücken /(sw. V.)/
(hat) đẩy lại gần;
nhích đến [an + Akk : gần ai/vật gì];
đẩy cái bàn lại gần tường. : den Tisch an die Wand anrücken
heranrücken /(sw. V.)/
(hat) nhích lại gần;
đẩy lại gần;
kéo lại gần [an + Akk : ai, vật gì ];
nhích cái ghề lại gần chiếc bàn. : den Stuhl an den Tisch heranrücken