TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thoát được

vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tin đôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: um etw. nicht ~ kommen không tránh được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thoát được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không thoát được

herumkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um etw. (A) nicht herum kommen

không tránh được, không thoát được;

um etw. (A) herum kommen

tháo ra, đánh tháo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herumkommen /vi (s)/

1. (um A) đi vòng, đi quanh, đi tránh; 2. có tin đôn; 3.: um etw. (A) nicht herum kommen không tránh được, không thoát được; um etw. (A) herum kommen tháo ra, đánh tháo;