TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchmessen

do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đo dạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đo lưòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vòng quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khắp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đo hết chiều dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đo hết cả khu vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sải bước băng ngang qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchmessen

durchmessen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Stoffballen durchmessen

đo hết chiều dài cuộn vải. 2

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchmessen /(st. V.; hat)/

đo hết chiều dài; đo hết cả khu vực;

einen Stoffballen durchmessen : đo hết chiều dài cuộn vải. 2

durchmessen /(st. V.; hat) (geh.)/

sải bước băng ngang qua;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchmessen /vt/

do, đo dạc, đo lưòng.

durchmessen /vt/

đi quanh, di xung quanh, đi vòng quanh, đi khắp.