Việt
do
đo dạc
đo lưòng.
đi quanh
di xung quanh
đi vòng quanh
đi khắp.
đo hết chiều dài
đo hết cả khu vực
sải bước băng ngang qua
Đức
durchmessen
einen Stoffballen durchmessen
đo hết chiều dài cuộn vải. 2
durchmessen /(st. V.; hat)/
đo hết chiều dài; đo hết cả khu vực;
einen Stoffballen durchmessen : đo hết chiều dài cuộn vải. 2
durchmessen /(st. V.; hat) (geh.)/
sải bước băng ngang qua;
durchmessen /vt/
do, đo dạc, đo lưòng.
đi quanh, di xung quanh, đi vòng quanh, đi khắp.