Việt
đi khắp
đi ngao du
đi chu đu
đi chu du
du lịch.
đi đến nhiều nơi
đi thăm nhiều nơi
đi du lịch
chu du
ngao du
buốt thấu xương .
Đức
durchreisen
durchfahren
er hat die halbe Welt durchreist
ộng ấy đã đi chu du khắp một nửa thế giới.
durchreisen /vt/
đi khắp, đi ngao du, đi chu du, du lịch.
durchfahren /vt/
1. đi khắp, đi đến nhiều nơi, đi thăm nhiều nơi, đi du lịch, chu du, ngao du; 2. buốt thấu xương (bệnh...).
durchreisen /(sw. V.; hat)/
đi khắp; đi ngao du; đi chu đu;
ộng ấy đã đi chu du khắp một nửa thế giới. : er hat die halbe Welt durchreist