TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchreisen

đi khắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi ngao du

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi... qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi chu du

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du lịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi du lịch ngang qua một vùng đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một địa phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi băng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi chu đu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchreisen

durchreisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir sind durch Rom nur durchgereist

chúng tôi chỉ đi ngang qua Roma.

sie sind die ganze Nacht bis nach Berlin durchgereist

họ đã đi suốt đèm thẳng đến Berlin. 2

er hat die halbe Welt durchreist

ộng ấy đã đi chu du khắp một nửa thế giới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchreisen /(sw. V.; ist)/

đi du lịch ngang qua một vùng đất; một địa phương; đi băng qua;

wir sind durch Rom nur durchgereist : chúng tôi chỉ đi ngang qua Roma.

durchreisen /(sw. V.; ist)/

đi suốt (trong một thời gian hay một quãng đường, không dừng lại để nghỉ);

sie sind die ganze Nacht bis nach Berlin durchgereist : họ đã đi suốt đèm thẳng đến Berlin. 2

durchreisen /(sw. V.; hat)/

đi khắp; đi ngao du; đi chu đu;

er hat die halbe Welt durchreist : ộng ấy đã đi chu du khắp một nửa thế giới.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchreisen /vt/

đi... (tàu, xe, ngựa...) qua; vượt qua; đi thăm, đến thăm, thăm, viếng, viéng thăm.

durchreisen /vt/

đi khắp, đi ngao du, đi chu du, du lịch.