Việt
đi suốt
Đức
durchreisen
sie sind die ganze Nacht bis nach Berlin durchgereist
họ đã đi suốt đèm thẳng đến Berlin. 2
durchreisen /(sw. V.; ist)/
đi suốt (trong một thời gian hay một quãng đường, không dừng lại để nghỉ);
họ đã đi suốt đèm thẳng đến Berlin. 2 : sie sind die ganze Nacht bis nach Berlin durchgereist